Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
indignation
/,indig'nei∫n/
US
UK
Danh từ
sự căm phẫn, sự phẫn nộ
waves
of
indignation
những làn sóng phẫn nộ
* Các từ tương tự:
indignation meeting