Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
indifferent
/in'difrənt/
US
UK
Tính từ
(thường vị ngữ) (+ to) thờ ơ; lãnh đạm
how
can
you
be
indifferent
to
the
sufferings
of
starving
people
?
Sao anh có thể thờ ơ trước những nổi khổ của đám người nghèo đói?
xoàng, tồi
an
indifferent
meal
bữa cơm xoàng
* Các từ tương tự:
indifferentism
,
indifferentist
,
indifferently