Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
indefinite
/in'definət/
US
UK
Tính từ
mập mờ, không rõ ràng
an
indefinite
answer
câu trả lời mập mờ
vô thời hạn
she'll
be
away
for
an
indefinite
period
chị ta sẽ đi xa trong một thời gian vô hạn định
* Các từ tương tự:
indefinite article
,
indefinitely
,
indefiniteness