Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
indecent
/in'di:snt/
US
UK
Tính từ
không đứng đắn
that
short
skirt
of
hers
is
positively
indecent
chiếc váy ngắn của cô ta rõ ràng là không đứng đắn
bất lịch sự, khiếm nhã
he
left
with
indecent
haste
nó bỏ đi một cách vội vàng khiếm nhã
* Các từ tương tự:
indecent exposure
,
indecently