Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
incursion
/in'kɜ:ʃn/
/in'kɜ:ʒn/
US
UK
Danh từ
(+ into, on, upon)
cuộc đột nhập
repel
a
sudden
incursion
of
enemy
troops
[
into
(
on
)
one's
territory
]
đẩy lùi một cuộc xâm nhập bất thần của quân địch vào lãnh thổ của mình