Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
incumbent
US
UK
Tính từ
in'kʌmbənt
(vị ngữ) (+ on, upon)
là phận sự của
it's
incumbent
on
you
to
warn
them
anh có phận sự phải báo cho họ biết
Danh từ
in'kʌmbən
người giữ chức
the
present
incumbent
of
the
White
House
người đang giữ chức ở Nhà trắng (tức là tổng thống Mỹ)
người giữ một thánh chức
* Các từ tương tự:
incumbently