Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
incorrigible
/in'kɒridʒəbl/
/in'kɔ:ridʒəbl/
US
UK
Tính từ
không thể sửa được
an
incorrigible
liar
kẻ nói dối không sửa được
* Các từ tương tự:
incorrigibleness