Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inconvenience
/,iŋkən'vi:njəns/
US
UK
Danh từ
sự bất tiện, sự phiền phức
cause
inconvenience
to
somebody
gây phiền phức cho ai, làm phiền ai
Động từ
gây phiền phức
the
companies
were
greatly
inconvenienced
by
the
postal
delays
các công ty gặp nhiều phiền phức do chậm trễ trong thư tín