Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
incomplete
/,iŋkəm'pli:t/
US
UK
Tính từ
không đầy đủ
an
incomplete
set
of
results
một tập hợp kết quả không đầy đủ
* Các từ tương tự:
incompletely
,
incompleteness