Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
incognito
/ˌɪnˌkɑːgˈniːtoʊ/
US
UK
adverb
with your true identity kept secret (as by using a different name or a disguise)
He
travels
incognito.