Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inclining
/in'klainiɳ/
US
UK
Danh từ ((như) inclination)
sở thích, ý thiên về
to
have
inclining
for
something
thích cái gì
to
sacrifice
inclining
to
duty
hy sinh sở thích vì nhiệm vụ
chiều hướng, khuynh hướng
to
have
inclining
to
(
towards
,
for
)
something
có khuynh hướng thiên về cái gì
to
have
inclining
to
do
something
có khuynh hướng làm cái gì
an
inclining
to
grow
fat
chiều hướng muốn béo ra