Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
incentive
/in'sentiv/
US
UK
Danh từ
incentive [to do something]
cái khuyến khích, vật khích lệ
material
incentive
khuyến khích vật chất
* Các từ tương tự:
Incentive payment systems
,
incentive wage