Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
incarnate
/in'kɑ:neit/
US
UK
Tính từ
(đi sau danh từ)
là hiện thân của
he
is
a
devil
incarnate
hắn là hiện thân của quỷ dữ
virtue
incarnate
hiện thân của đạo đức
Động từ
biểu hiện, thể hiện
he
incarnates
all
the
qualities
of
a
successful
manager
ông ta thể hiện tất cả phẩm chất của một giám đốc thành công