Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
inboard
/ˈɪnˌboɚd/
US
UK
adjective
technical :located inside and towards the center of a boat, car, or airplane
an
inboard
engine
/
motor
-
compare
outboard