Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
inattentive
/inə'tentiv/
US
UK
Tính từ
thiếu chú ý, lơ là
inattentive
to
the
needs
of
others
thiếu chú ý đến nhu cầu của người khác
* Các từ tương tự:
inattentively
,
inattentiveness