Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
impure
/im'pjʊə[r]/
US
UK
Tính từ
không trong trắng, đồi bại; đen tối
impure
motives
động cơ đen tối
có pha trộn, không ròng
impure
metals
kim loại không ròng
* Các từ tương tự:
Impure public good
,
impurely
,
impureness