Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
impractical
/im'præktikl/
US
UK
Tính từ
không thực tế
it
was
impractical
to
think
that
we
could
build
the
house
in
one
month
thực là không thực tế khi nghĩ rằng ta có thể xây ngôi nhà trong một tháng
thiếu thực tế
an
academically
clever
but
totally
impractical
young
man
một thanh niên giỏi về mặt học thuật nhưng hoàn toàn thiếu thực tế
* Các từ tương tự:
impracticality
,
impractically