Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
imposing
/im'pəʊziŋ/
US
UK
Tính từ
nguy nga đồ sộ
an
imposing
building
một tòa nhà nguy nga đồ sộ
đường bệ
an
imposing
person
một người đường bệ
* Các từ tương tự:
imposingly
,
imposingness