Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
implant
/im'plɑ:nt/
/im'plænt/
US
UK
Động từ
ghi khắc vào tâm trí, in sâu vào tâm trí
implant
religious
beliefs
in
young
children
ghi khắc tín ngưỡng tôn giáo vào tâm trí tuổi trẻ
(y học) cấy vào cơ thể
implant
a
new
lens
in
the
eye
cấy một thủy tinh thể mới vào mắt
(y học)
mảnh cấy vào cơ thể
* Các từ tương tự:
implantable
,
implantation