Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
impassive
/ɪmˈpæsɪv/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :not showing emotion
an
impassive
observer
Her
face
/
expression
remained
impassive
throughout
the
trial
.