Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
impassioned
/im'pæ∫nd/
US
UK
Tính từ
say sưa; tha thiết
an
impassioned
plea
for
mercy
lời tha thiết xin được dung thứ
* Các từ tương tự:
impassionedness