Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
impartial
/ɪmˈpɑɚʃəl/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :treating all people and groups equally :not partial or biased
an
impartial
analysis
of
the
case
an
impartial
judge
/
jury
/
observer