Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
immune
/i'mju:n/
US
UK
Tính từ
(thường vị ngữ)
(+ to, against) miễn dịch
I'm
immune
to
smallpox
as
a
result
of
vaccination
tôi được miễn dịch chống bệnh đậu mùa do đã được tiêm chủng
(+ to) không bị ảnh hưởng bởi
immune
to
criticism
không bị ảnh hưởng bởi lời chỉ trích
(+ from) được miễn (cái gì)
immune
from
additional
taxes
được miễm thuế phụ thu
* Các từ tương tự:
immune body
,
immune serum