Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
immerse
/i'mɜ:s/
US
UK
Động từ
(+ in)
ngâm, nhúng
immerse
the
plant
[
in
water
]
for
a
few
minutes
nhúng cây vào nước trong vài phút
đắm mình trong, mải mê (công việc, suy nghĩ)
* Các từ tương tự:
immersed