Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
immature
/imə'tjʊə[r]/
US
UK
Tính từ
non nớt
the
immature
minds
of
children
đầu óc non nớt của trẻ con
chưa phát triển đầy đủ
immature
plants
cây chưa phát triển đầy đủ
* Các từ tương tự:
immaturely
,
immatureness