Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
immaterial
/,imə'tiəriəl/
US
UK
Tính từ
không quan trọng
the
cost
is
immaterial
phí tổn không quan trọng
phi vật chất, vô hình
as
immaterial
as
a
ghost
vô hình như một bóng ma
* Các từ tương tự:
immaterialise
,
immaterialism
,
immaterialist
,
immateriality
,
immaterialize
,
immaterially
,
immaterialness