Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
imitative
/ˈɪməˌteɪtɪv/
/Brit ˈɪmətətɪv/
US
UK
adjective
formal :made or done to be like something or someone else
imitative
behavior
The
architecture
is
imitative
of
a
Japanese
temple
.