Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
imbricate
/'imbrikit/
US
UK
Động từ
xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau (như lợp ngói)
Tính từ
xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau
(sinh vật học) lợp