Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
imbed
/im'bed/
US
UK
Ngoại động từ
ấn vào, đóng vào, gắn vào
ghi vào (trí nhớ)
that
day
is
embedded
for
ever
in
my
recollection
ngày đó mâi mâi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mâi mâi nhớ ngày hôm đó
ôm lấy, bao lấy
nhúng
* Các từ tương tự:
imbedded
,
imbedding