Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
imaging
/ˈɪməʤɪŋ/
US
UK
noun
[noncount] :the process of creating and showing images on a computer
digital
imaging
technology
the
imaging
of
a
human
heart
-
see
also
magnetic
resonance
imaging