Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
imaginative
/i'mædʒinətiv/
/i'mædʒenetiv/
US
UK
Tính từ
tưởng tượng (không có thực)
giàu tưởng tượng
an
imaginative
writer
nhà văn giàu tưởng tượng
* Các từ tương tự:
imaginatively
,
imaginativeness