Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
illusory
US
UK
adjective
Any financial gains that you perceive in the scheme are purely illusory
illusive
imaginary
fictional
unreal
untrue
fallacious
false
mistaken
imagined
fanciful
fancied
hallucinatory
deceptive
misleading
apparent