Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
ignite
/ig'nait/
US
UK
Động từ
bắt lửa
petrol
ignites
very
easily
dầu xăng bắt lửa rất dễ dàng
châm lửa
he
struck
a
match
and
ignited
the
fuse
anh ta đánh diêm và châm ngòi
* Các từ tương tự:
igniter