Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
idol
/'aidl/
US
UK
Danh từ
tượng thần (thường khắc vào đá, vào gỗ và dùng làm vật cúng tế)
(nghĩa bóng) người được sùng bái, vật được tôn sùng
the
Beatles
were
the
pop
idols
of
the
60'
s
ban nhạc the Beatles là thần tượng nhạc pop của những năm 60
* Các từ tương tự:
idola
,
idolater
,
idolatress
,
idolatrise
,
idolatrize
,
idolatrizer
,
idolatrous
,
idolatrously
,
idolatrousness