Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
hyper
/ˈhaɪpɚ/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] informal :very excited, nervous, or active
a
hyper [=
hyperactive
]
kid
I
get
a
little
hyper
when
I
drink
too
much
coffee
.
* Các từ tương tự:
hyper-
,
hyperactive
,
hyperbole
,
hypercritical
,
hyperdrive
,
hyperinflation
,
hyperlink
,
hypermarket
,
hypersensitive