Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hut
/ˈhʌt/
US
UK
noun
plural huts
[count] :a small and simple house or building
a
mud
/
wooden
hut [=
shack
]
* Các từ tương tự:
hutch