Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
husky
/'hʌski/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
khản, khàn (người, tiếng nói)
I'm
still
a
bit
husky
after
my
recent
cold
tôi còn hơi khản giọng sau trận cảm cúm gần đây
(khẩu ngữ) vạm vỡ
a
husky
fellow
một chàng trai vạm vỡ
Danh từ
chó Ét-ki-mô (kéo xe trượt tuyết ở vùng cực)