Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hurtle
/'hɜ:tl/
US
UK
Động từ
chuyển động rít ầm lên; đổ sầm xuống
during
the
gale
roof
tiles
came
hurtling
down
trong cơn lốc ngói ở mái nhà rơi ầm xuống
she
slipped
and
went
hurtling
downstairs
chị ta trượt chân và ngã sầm xuống cầu thang
* Các từ tương tự:
hurtless