Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hurtful
/'hɜ:tfl/
US
UK
gây đau khổ; làm đau lòng; ác
hurtful
remarks
những nhận xét làm đau lòng
she
can
be
very
hurtful
sometimes
đôi lúc cô ta cũng tỏ ra rất ác
* Các từ tương tự:
hurtfully
,
hurtfulness