Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hunting
/'hʌntiη/
US
UK
Danh từ
sự đi săn;(thể thao) môn săn bắn
* Các từ tương tự:
hunting-box
,
hunting-case
,
hunting-crop
,
hunting-ground
,
hunting-horn
,
hunting-party
,
hunting-season
,
hunting-watch