Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hung
US
UK
past tense and past participle of 1hang
* Các từ tương tự:
hung jury
,
hung over
,
hung parliament
,
hung up
,
Hungarian
,
hunger
,
hunger strike
,
hungry