Danh từ
    
    cái bướu (lạc đà, người gù lưng)
    
    mô đất, gò đất
    
    give somebody the hump
    
    làm buồn phiền ai
    
    over the hump
    
    qua được nhiều khó khăn nhất của một công việc
    
    Động từ
    
    [+ up] dồn thành đống, làm thành ụ
    
    
    
    dồn các khăn trải giường thành đống
    
    vác lên vai, vác lên lưng
    
    
    
    vác gói quần áo lên vai
    
    (lóng) ăn nằm với (ai)