Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
humming
/'hʌmiɳ/
US
UK
Tính từ
vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy)
(thông tục) hoạt động mạnh
(thông tục) mạnh
a
humming
blow
cú đấm mạnh
* Các từ tương tự:
humming-bird
,
humming-top