Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
humanitarian
US
UK
adjective
See
human
noun
Because of her charitable works, Lady Pendleton is thought of as a great humanitarian
Good
Samaritan
benefactor
philanthropist
altruist