Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hover
/'hɒvə[r]/
US
UK
Động từ
bay lượn
there
was
a
helicopter
hovering
over
head
có một chiếc máy bay trực thăng đang lượn trên đầu
lảng vảng, quanh quất
he
hovered
about
outside
,
too
afraid
to
go
in
anh ấy lảng vảng bên ngoài, sợ không dám vào trong
lơ lửng, mấp mé
a
country
hovering
on
the
brink
of
war
một đất nước mấp mé bên bờ chiến tranh
* Các từ tương tự:
hovercraft
,
hoverfly
,
hoverport
,
hovertrain