Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
hotly
/'hɒtli/
US
UK
Phó từ
[một cách] sôi nổi, [một cách] giận dữ
a
hotly
debated
topic
một vấn đề được tranh cãi sôi nổi
"
nonsense
!"
he
replied
hotly
"điều vô nghĩa!" anh ta đáp lại một cách giận dữ
sát gót (thường trong kết hợp)
hotly
pursued
bị bám theo sát gót