Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
horseshoe
/'hɔ:s∫u:/
US
UK
Danh từ
(cũng shoe)
sắt bịt móng ngựa
vật hình sắt bịt móng ngựa
* Các từ tương tự:
horseshoer