Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
hooey
/ˈhuːwi/
US
UK
noun
[noncount] chiefly US informal :foolish talk or writing :nonsense
Don't
waste
your
money
on
that
bookit's
a
lot
of
hooey.