Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hoodwink
/'hɑdwiηk/
US
UK
Động từ
(+ into)
lừa
I
am
hoodwinked
into
buying
false
jewels
tôi bị lừa mua phải đồ nữ trang giả