Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
honourable
/'ɒnərəbl/
US
UK
Tính từ
(Mỹ honorable)
đáng tôn kính; đáng vinh dự
an
honourable
person
một người đáng tôn kính
conclude
an
honourable
peace
ký kết hòa bình trong danh dự
(the honourable, viết tắt Hon) Ngài (tiếng xưng hô), Phu nhân